Mặt hàng

Đơn vị tính

Giá hiện nay

+/-

Thay đổi so với 1 ngày trước (%)

Thay đổi so với 1 năm trước (%)

Dầu WTI

USD/thùng

38,7500

0,19

0,49

-36,63

Dầu Brent

USD/thùng

40,6800

0,22

0,54

-38,70

Khí tự nhiên

USD/mmBtu

3,0460

0,022

0,73

41,97

Xăng

USD/gallon

1,1190

0,0074

0,67

-34,86

Dầu đốt

USD/gallon

1,1324

0,0106

0,94

-44,10

Than đá

USD/tấn

58,75

0,23

0,39

-15,69

Nguồn: VITIC/Reuters