Mặt hàng

Đơn vị tính

Giá hiện nay

+/-

Thay đổi so với 1 ngày trước (%)

Thay đổi so với 1 năm trước (%)

Dầu WTI

USD/thùng

41,2600

0,56

-1,34

-32,74

Dầu Brent

USD/thùng

43,9500

0,39

-0,88

-33,97

Khí tự nhiên

USD/mmBtu

2,6450

0,067

-2,47

23,12

Xăng

USD/gallon

1,1459

0,017

-1,46

-33,41

Dầu đốt

USD/gallon

1,2586

0,0054

-0,43

-38,00

Than đá

USD/tấn

63,50

0,03

0,05

-8,87